--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intravenous feeding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
form
:
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
+
cadenced
:
có nhịp điệu
+
emaciate
:
làm gầy mòn, làm hốc hác
+
freshwater
:
(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọtfreshwater fish cá nước ngọt
+
zymase
:
(sinh vật học) zymaza